Có 2 kết quả:

彻头彻尾 chè tóu chè wěi ㄔㄜˋ ㄊㄡˊ ㄔㄜˋ ㄨㄟˇ徹頭徹尾 chè tóu chè wěi ㄔㄜˋ ㄊㄡˊ ㄔㄜˋ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. from head to tail (idiom); thoroughgoing
(2) through and through
(3) out and out
(4) from top to bottom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. from head to tail (idiom); thoroughgoing
(2) through and through
(3) out and out
(4) from top to bottom

Bình luận 0